Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-20_thế_giới_2013 Bảng CHuấn luyện viên: Carlos Alberto Restrepo [17]
0#0 | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bt | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Cristian Bonilla | (1993-06-02)2 tháng 6, 1993 (20 tuổi) | Atlético Nacional | ||
2 | 2HV | Jherson Vergara | (1994-05-26)26 tháng 5, 1994 (19 tuổi) | Universitario Popayán | ||
3 | 2HV | Deivy Balanta | (1993-02-09)9 tháng 2, 1993 (20 tuổi) | Alianza Petrolera | ||
4 | 2HV | Andrés Correa | (1994-01-29)29 tháng 1, 1994 (19 tuổi) | Independiente Medellin | ||
5 | 2HV | Felipe Aguilar | (1993-01-20)20 tháng 1, 1993 (20 tuổi) | Alianza Petrolera | ||
6 | 3TV | José David Leudo | (1993-11-09)9 tháng 11, 1993 (19 tuổi) | Estudiantes La Plata | ||
7 | 4TĐ | Harrison Mojica | (1993-02-17)17 tháng 2, 1993 (20 tuổi) | Deportivo Cali | ||
8 | 3TV | Pedro León Osorio | (1994-04-30)30 tháng 4, 1994 (19 tuổi) | Atlético Nacional | ||
9 | 4TĐ | Jhon Córdoba | (1993-05-11)11 tháng 5, 1993 (20 tuổi) | Chiapas | ||
10 | 3TV | Juan Fernando Quintero | (1993-01-18)18 tháng 1, 1993 (20 tuổi) | Pescara | ||
11 | 3TV | Cristian Palomeque | (1994-04-02)2 tháng 4, 1994 (19 tuổi) | Alianza Petrolera | ||
12 | 1TM | Luis Hurtado | (1994-01-24)24 tháng 1, 1994 (19 tuổi) | Deportivo Cali | ||
13 | 2HV | Helibelton Palacios | (1993-06-11)11 tháng 6, 1993 (20 tuổi) | Deportivo Cali | ||
14 | 3TV | Sebastián Pérez Cardona | (1993-03-29)29 tháng 3, 1993 (20 tuổi) | Atlético Nacional | ||
15 | 3TV | Jaine Barreiro | (1994-06-19)19 tháng 6, 1994 (19 tuổi) | Deportes Quindío | ||
16 | 3TV | Luis Hernando Mena | (1994-05-20)20 tháng 5, 1994 (19 tuổi) | Boyacá Chicó | ||
17 | 4TĐ | Andrés Rentería | (1993-03-06)6 tháng 3, 1993 (20 tuổi) | Santos Laguna | ||
18 | 2HV | Yair Ibargüen | (1993-05-03)3 tháng 5, 1993 (20 tuổi) | Olimpia | ||
19 | 4TĐ | Miguel Borja | (1993-01-26)26 tháng 1, 1993 (20 tuổi) | Cortuluá | ||
20 | 4TĐ | Brayan Perea | (1993-02-25)25 tháng 2, 1993 (20 tuổi) | Deportivo Cali | ||
21 | 1TM | Jair Mosquera | (1993-02-05)5 tháng 2, 1993 (20 tuổi) | Barranquilla |
Huấn luyện viên: Feyyaz Uçar [18]
0#0 | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bt | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Aykut Özer | (1993-01-01)1 tháng 1, 1993 (20 tuổi) | Eintracht Frankfurt | ||
2 | 2HV | Sadık Çiftpınar | (1993-01-01)1 tháng 1, 1993 (20 tuổi) | Galatasaray | ||
3 | 2HV | İlkay Durmuş | (1994-05-01)1 tháng 5, 1994 (19 tuổi) | Gençlerbirliği | ||
4 | 2HV | Hakan Çinemre | (1994-02-13)13 tháng 2, 1994 (19 tuổi) | Fenerbahçe | ||
5 | 2HV | Ahmet Yılmaz Çalık | (1994-02-26)26 tháng 2, 1994 (19 tuổi) | Gençlerbirliği | ||
6 | 3TV | Salih Uçan | (1994-01-06)6 tháng 1, 1994 (19 tuổi) | Fenerbahçe | ||
7 | 3TV | Taşkın Çalış | (1993-07-25)25 tháng 7, 1993 (19 tuổi) | Gaziantepspor | ||
8 | 3TV | Okay Yokuşlu | (1994-03-09)9 tháng 3, 1994 (19 tuổi) | Kayserispor | ||
9 | 4TĐ | Artun Akçakın | (1993-05-06)6 tháng 5, 1993 (20 tuổi) | Gençlerbirliği | ||
10 | 3TV | Hakan Çalhanoğlu | (1994-02-08)8 tháng 2, 1994 (19 tuổi) | Karlsruher SC | ||
11 | 3TV | Halil Akbunar | (1993-11-09)9 tháng 11, 1993 (19 tuổi) | Göztepe | ||
12 | 1TM | Muhammed Alperen Uysal | (1994-01-01)1 tháng 1, 1994 (19 tuổi) | Galatasaray | ||
13 | 3TV | Cenk Şahin | (1994-09-22)22 tháng 9, 1994 (18 tuổi) | İstanbul BB | ||
14 | 4TĐ | Sinan Bakış | (1994-04-22)22 tháng 4, 1994 (19 tuổi) | Bayer Leverkusen | ||
15 | 3TV | Cumali Bişi | (1993-06-15)15 tháng 6, 1993 (20 tuổi) | Çaykur Rizespor | ||
16 | 3TV | Alpaslan Öztürk | (1993-07-16)16 tháng 7, 1993 (19 tuổi) | Beerschot | ||
17 | 2HV | Ethem Pülgir | (1993-04-02)2 tháng 4, 1993 (20 tuổi) | Kartalspor | ||
18 | 1TM | Onurcan Piri | (1994-09-28)28 tháng 9, 1994 (18 tuổi) | Giresunspor | ||
19 | 4TĐ | İbrahim Yılmaz | (1994-02-06)6 tháng 2, 1994 (19 tuổi) | Darıca Gençlerbirliği | ||
20 | 2HV | Fatih Turan | (1993-04-05)5 tháng 4, 1993 (20 tuổi) | Fortuna Sittard | ||
21 | 3TV | Kerim Frei | (1993-11-19)19 tháng 11, 1993 (19 tuổi) | Fulham |
Huấn luyện viên: Mauricio Alfaro [19]
0#0 | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bt | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Rolando Morales | (1994-03-01)1 tháng 3, 1994 (19 tuổi) | Turín-FESA | ||
2 | 2HV | Oliver Ayala | (1994-01-04)4 tháng 1, 1994 (19 tuổi) | León | ||
3 | 3TV | Tomás Granitto | (1993-06-12)12 tháng 6, 1993 (20 tuổi) | Florida Gulf Coast University | ||
4 | 2HV | Giovanni Zavaleta | (1994-09-27)27 tháng 9, 1994 (18 tuổi) | Turín-FESA | ||
5 | 3TV | Romilio Hernández | (1995-06-06)6 tháng 6, 1995 (18 tuổi) | Baltimore Bays | ||
6 | 2HV | Marvin Baumgartner | (1993-01-13)13 tháng 1, 1993 (20 tuổi) | Zürich | ||
7 | 3TV | Jairo Henríquez | (1993-08-31)31 tháng 8, 1993 (19 tuổi) | Turín-FESA | ||
8 | 3TV | José Villavicencio | (1995-01-24)24 tháng 1, 1995 (18 tuổi) | Turín-FESA | ||
9 | 4TĐ | José Peña | (1994-12-10)10 tháng 12, 1994 (18 tuổi) | Turín-FESA | ||
10 | 3TV | Diego Coca | (1994-08-26)26 tháng 8, 1994 (18 tuổi) | Turín-FESA | ||
11 | 4TĐ | Maikon Orellana | (1993-11-12)12 tháng 11, 1993 (19 tuổi) | Brøndby | ||
12 | 2HV | Kevin Barahona | (1994-10-01)1 tháng 10, 1994 (18 tuổi) | Turín-FESA | ||
13 | 2HV | Miguel Lemus | (1993-10-26)26 tháng 10, 1993 (19 tuổi) | Turín-FESA | ||
14 | 3TV | Óscar Rodríguez | (1995-04-16)16 tháng 4, 1995 (18 tuổi) | Atlético San José | ||
15 | 3TV | René Gómez | (1993-01-08)8 tháng 1, 1993 (20 tuổi) | Turín-FESA | ||
16 | 3TV | Benjamín Díaz | (1993-05-08)8 tháng 5, 1993 (20 tuổi) | University of the District of Columbia | ||
17 | 2HV | Kevin Ayala | (1994-07-15)15 tháng 7, 1994 (18 tuổi) | Turín-FESA | ||
18 | 1TM | Adolfo Menéndez, Jr. | (1993-07-03)3 tháng 7, 1993 (19 tuổi) | FAS | ||
19 | 3TV | Bernardo Majano | (1995-12-09)9 tháng 12, 1995 (17 tuổi) | D.C. United | ||
20 | 4TĐ | Roberto González | (1993-03-25)25 tháng 3, 1993 (20 tuổi) | Santa Tecla | ||
21 | 1TM | Carlos Cañas | (1994-09-09)9 tháng 9, 1994 (18 tuổi) | Longwood University |
Huấn luyện viên: Paul Okon [20]
0#0 | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bt | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Paul Izzo | (1995-01-06)6 tháng 1, 1995 (18 tuổi) | Adelaide United | ||
2 | 3TV | Joshua Brillante | (1993-03-25)25 tháng 3, 1993 (20 tuổi) | Newcastle Jets | ||
3 | 2HV | Connor Chapman | (1994-10-31)31 tháng 10, 1994 (18 tuổi) | Newcastle Jets | ||
4 | 2HV | Curtis Good | (1993-03-23)23 tháng 3, 1993 (20 tuổi) | Newcastle United | ||
5 | 2HV | Scott Galloway | (1995-04-10)10 tháng 4, 1995 (18 tuổi) | Melbourne Victory | ||
6 | 3TV | Jackson Irvine | (1993-03-07)7 tháng 3, 1993 (20 tuổi) | Celtic | ||
7 | 3TV | Ryan Williams | (1993-10-28)28 tháng 10, 1993 (19 tuổi) | Fulham | ||
8 | 3TV | Hagi Gligor | (1995-04-08)8 tháng 4, 1995 (18 tuổi) | Sydney FC | ||
9 | 4TĐ | Adam Taggart | (1993-06-02)2 tháng 6, 1993 (20 tuổi) | Newcastle Jets | ||
10 | 4TĐ | Corey Gameiro | (1993-02-07)7 tháng 2, 1993 (20 tuổi) | Wellington Phoenix | ||
11 | 4TĐ | Connor Pain | (1993-11-11)11 tháng 11, 1993 (19 tuổi) | Melbourne Victory | ||
12 | 1TM | Jack Duncan | (1994-11-02)2 tháng 11, 1994 (18 tuổi) | Newcastle Jets | ||
13 | 2HV | Reece Caira | (1993-07-01)1 tháng 7, 1993 (19 tuổi) | Western Sydney Wanderers | ||
14 | 4TĐ | Jamie Maclaren | (1993-07-29)29 tháng 7, 1993 (19 tuổi) | Blackburn Rovers | ||
15 | 2HV | Jason Geria | (1993-05-10)10 tháng 5, 1993 (20 tuổi) | Melbourne Victory | ||
16 | 2HV | David Vranković | (1993-11-11)11 tháng 11, 1993 (19 tuổi) | Melbourne Heart | ||
17 | 2HV | Andrew Hoole | (1993-10-22)22 tháng 10, 1993 (19 tuổi) | Newcastle Jets | ||
18 | 2HV | James Donachie | (1993-08-06)6 tháng 8, 1993 (19 tuổi) | Brisbane Roar | ||
19 | 3TV | Ryan Edwards | (1993-11-18)18 tháng 11, 1993 (19 tuổi) | Reading | ||
20 | 3TV | Daniel De Silva | (1997-03-06)6 tháng 3, 1997 (16 tuổi) | Perth Glory | ||
21 | 1TM | Anthony Bouzanis | (1995-11-01)1 tháng 11, 1995 (17 tuổi) | Sydney FC |
Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-20_thế_giới_2013 Bảng CLiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-20_thế_giới_2013 http://www.footballaustralia.com.au/news-display/a... http://www.footballaustralia.com.au/news-display/o... http://www.cafonline.com/userfiles/file/U%2020/Nig... http://www.fifadata.com/document/FWYC/2013/pdf/FWY... http://frenchfootballweekly.com/2013/05/23/les-ble... http://espndeportes.espn.go.com/news/story?id=1821... http://www.nuevofutbol.com/2013/05/31/espana-lista... http://peru.com/futbol/la-nueve/mundial-sub-20-tur... http://www.sefutbol.com/kepa-arrizabalaga-deja-con... http://www.supersport.com/football/nigeria/news/13...